Bảng chữ cái IPA là bảng chữ cái quốc tế được sử dụng phổ biến trên toàn thế giới. Với tầm ảnh hưởng rộng lớn, ngày càng có nhiều người quan tâm và muốn tìm hiểu về bảng chữ cái IPA. Trong bài viết này, Trường học 247 sẽ giúp bạn giải đáp các thắc mắc về bảng chữ cái IPA, đồng thời hướng dẫn cách phát âm, cách sử dụng bảng chữ cái này chuẩn nhất. Cùng theo dõi nhé!
1. Bảng chữ cái IPA là gì?
Bảng chữ cái tiếng Anh IPA (viết tắt bởi International Phonetic Alphabet) là bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế. Bảng gồm có 44 âm cơ bản, trong đó là 20 nguyên âm và 24 phụ âm. Đây là những ký hiệu La-tinh, khi được ghép lại chúng sẽ tạo thành cách đọc của một từ tiếng Anh. Các ký hiệu trong IPA có tác dụng đảm bảo sự nhất quán và hiệu quả trong việc phát âm nhằm truyền tải đúng thông tin, tránh gây nhầm lẫn.
2. Ý nghĩa của bảng chữ cái IPA
Bảng chữ cái IPA là hệ thống ký hiệu ngữ âm phổ biến. Với nhiều ưu điểm, IPA chính là chìa khoá đặc biệt giúp bất kỳ ai có ước mơ chinh phục thành thạo tiếng Anh đều có thể đạt được nhanh hơn. Dưới đây là những công dụng, ý nghĩa của bảng chữ cái IPA:
- Chuẩn hóa cách đọc: IPA có tác dụng chuẩn hoá trong cách phát âm. Nếu một chữ cái trong tiếng Anh có nhiều cách thể hiện thanh điệu, dễ gây nhầm lẫn thì IPA có tác dụng nhất quán cách phát âm bằng những ký hiệu rõ ràng. Thông qua phát âm chính xác, người đọc, người nghe đều có thể dễ dàng hiểu được vấn đề đang được đề cập là gì.
- Phân loại cách phát âm: Thông qua IPA, chúng ta có thể phân loại thành các cách phát âm khác nhau và nhóm thành những nhóm riêng. Việc này sẽ giúp cho việc học dễ dàng và người học có thể ghi nhớ tốt hơn.
- Học ngoại ngữ tốt hơn: Với bảng chữ cái IPA, người học sẽ biết cách phát âm chính xác, từ đó tăng sự tự tin khi ngoại ngữ. Việc này không chỉ giúp học nhanh, nắm chắc kiến thức mà còn giúp bạn ghi nhớ lâu hơn.
- Giảng dạy tốt hơn: Giáo viên có thể dựa vào bảng chữ cái IPA để hỗ trợ cho việc giảng dạy của mình. Việc này cũng giúp cho học sinh cảm thấy dễ hiểu, dễ nghe và phát âm chuẩn hơn trong quá trình học tiếng Anh.
Xem thêm: Top 15 website học tiếng Anh cho người mất gốc miễn phí, hiệu quả
3. Cấu trúc bảng chữ cái IPA
Bảng chữ cái IPA được chia thành 2 phần chinh là nguyên âm và phụ âm. Trong nguyên âm có nguyên âm đơn và nguyên âm đôi. Dưới đây là những phân tích chi tiết về cấu trúc bảng chữ cái IPA.
3.1. Nguyên âm
Nguyên âm là các âm được phát ra bởi các giao động của thanh quản hoặc những âm khi phát ra không bị cản trở của luồng không khí từ thanh quản đến môi. Theo đó, các nguyên âm có thể đứng riêng, trước hoặc sau phụ âm.
Trong IPA, nguyên âm được chia thành 2 phần chính là 12 nguyên âm đơn và 8 nguyên âm đôi. Trong đó, nguyên âm đơn lại được chia thành 2 loại là nguyên âm ngắn và nguyên âm dài. Mục đích của việc chia nhỏ này giúp người học dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ lâu hơn.
Tuy nhiên, tuỳ vùng/quốc gia, cách phát âm khác nhau. Người Anh và Mỹ có những cách đọc nguyên âm đơn và đôi không giống nhau. Cụ thể, người Anh Quốc không bật ra âm /r/ khi phát âm, thay vào đó là âm /ə/. Còn người Mỹ lại có thói quen ngược lại.
Nguyên âm đơn |
Nguyên âm đôi | |
Nguyên âm ngắn |
Nguyên âm dài |
|
/e/ |
/æ/ |
/eə/ or /er/ |
/ʊ/ |
/u:/ |
/eɪ/ |
/ɪ/ |
/i:/ |
/ɪə/ or /ɪr/ |
/ɔ/ |
/ɔ:r/ or /ɔ:/ |
/ʊə/ or /ʊr/ |
/ʌ/ |
/ɑ:/ |
/aɪ/ |
/ə/ |
/ɜ:/ |
/aʊ/ |
/əʊ/ |
||
/ɔi/ |
3.2. Phụ âm
Phụ âm là các âm khi phát ra luồng khí từ thanh quản đến môi bị cản trở hoặc tắc lại và không phát ra thành tiếng. Để phụ âm phát ra thành tiếng phải được ghép cùng với nguyên âm. Trong IPA, phụ âm được chia thành 3 loại chính là phụ âm vô thanh, phụ âm hữu thanh và các loại phụ âm còn lại.
Phụ âm hữu thanh |
Phụ âm vô thanh | Các phụ âm còn lại |
/b/ |
/p/ | /m/ |
/g/ | /f/ |
/ŋ/ |
/d/ |
/k/ | /n/ |
/z/ |
/∫/ |
/j/ |
/v/ | /s/ |
/l/ |
/ʒ/ |
/t∫/ | /w/ |
/dʒ/ | /t/ |
/h/ |
/ð/ | /θ/ |
/r/ |
4. Cách đọc nguyên âm và phụ âm – hướng dẫn chi tiết
Dưới đây là những hướng dẫn chi tiết về cách phát âm của bảng chữ cái IPA. Làm theo các chỉ dẫn dưới đây chắc chắn bạn sẽ có thể phát âm thành thao và hay. Cùng tìm hiểu chi tiết ngay nhé!
4.1. Cách đọc nguyên âm đơn
STT |
Bộ âm | Mô tả | Môi | Lưỡi | Độ dài hơi |
1 | /ə/ | Giống âm “ơ” trong tiếng Việt nhưng phát âm nhẹ và ngắn hơn rất nhiều. | Môi hơi mở rộng. | Thả lỏng |
Ngắn. |
2 |
/ɑ:/ | Kéo dài âm “a” và âm được phát ra bên trong khoang miệng. | Mở rộng môi. | Hạ thấp. | Dài. |
3 | /u:/ | Kéo dài âm “u” và âm phát ra ở bên trong khoang miệng chứ không được thổi hơi ra ngoài. | Môi tròn. | Nâng lưỡi lên cao. |
Dài. |
4 |
/ʌ/ | Gần giống như âm “ă” trong tiếng Việt, có sự liên kết giữa âm “ă” và “ơ”, phải bật hơi ra ngoài. | Thu hẹp miệng. | Hơi nâng lưỡi lên. | Ngắn. |
5 | /ɜ:/ | Giống với âm “ơ” nhưng lưỡi đặt cong và âm phát ra ở bên trong khoang miệng. | Môi hơi mở rộng. | Nâng lưỡi cong lên và chạm vào vòm miệng trên đến khi âm kết thúc. |
Dài. |
6 |
/e/ | Giống âm “e” của tiếng Việt nhưng phát âm ngắn hơn. | Môi hơi mở rộng so với lúc phát âm /ɪ/. | Hạ thấp lưỡi hơn so với khi phát âm /ɪ/. | Dài. |
7 | /ɪ/ | Giống với âm “i” của tiếng Việt nhưng phát âm ngắn (bằng ½ âm “i”). | Hơi mở rộng môi sang hai phía. | Hạ thấp lưỡi. |
Ngắn. |
8 |
/i:/ | Kéo dài âm “i”, âm được phát ra trong khoang miệng chứ không thổi hơi ra ngoài. | Mở rộng môi sang hai bên giống như bạn đang mỉm cười. | Nâng cao lưỡi lên. | Dài. |
9 | /ɔ:/ | Giống với âm “o” của tiếng Việt nhưng cong lưỡi lên và phát âm ở bên trong khoang miệng. | Môi tròn. | Lưỡi cong lên và chạm vào vòm miệng trên đến khi kết thúc âm. |
Dài. |
10 |
/ʊ/ | Giống như âm “ư” của tiếng Việt nhưng đẩy hơi rất ngắn từ cổ họng, không dùng môi để phát âm. | Môi hơi tròn. | Hạ thấp lưỡi. | Ngắn. |
11 | /ɒ/ | Giống âm “o” của tiếng Việt nhưng phát âm rất ngắn. | Môi hơi tròn. | Hạ thấp lưỡi. |
Ngắn. |
12 |
/æ/ | Âm “a” bẹt, có sự liên kết giữa âm “a” và “e”, có cảm giác âm bị đè xuống. | Mở rộng miệng và hạ thấp môi dưới. | Hạ thấp lưỡi. |
Dài. |
4.2. Cách đọc nguyên âm đôi
Số thứ tự |
Bộ âm | Mô tả | Môi | Lưỡi | Độ dài hơi |
13 | /ɪə/ | Đọc âm /ɪ/ rồi dần chuyển sang thành âm /ə/. | Môi từ trạng thái dẹt thành hình tròn. | Thụt lưỡi dần về phía đằng sau. |
Dài. |
14 |
/aɪ/ | Đọc âm /ɑ:/ rồi dần chuyển sang thành âm /ɪ/. | Môi dẹt dần sang hai phía. | Nâng lưỡi lên và đẩy hơi ra phía trước. | Dài. |
15 | /eə/ | Đọc âm /e/ rồi dần chuyển sang thành âm /ə/. | Môi hơi thu hẹp lại. | Thụt lưỡi dần về phía sau. |
Dài. |
16 |
/aʊ/ | Đọc âm /ɑ:/ rồi dần chuyển sang thành âm /ʊ/. | Tròn môi dần. | Hơi thụt lưỡi dần về phía đằng sau. | Dài. |
17 | /ɔi/ | Đọc âm /ɔ:/ rồi dần chuyển sang thành âm /ɪ/. | Môi dẹt dần sang hai phía. | Nâng lưỡi lên và đẩy dần ra trước. |
Dài. |
18 |
/ʊə/ | Đọc âm /ʊ/ rồi dần chuyển sang thành âm /ə/. | Môi mở rộng dần. | Dần đẩy lưỡi ra phía trước. | Dài. |
19 | /əʊ/ | Đọc âm /ə/ rồi dần chuyển sang thành âm /ʊ/. | Hơi mở và tròn môi. | Lùi dần lưỡi về phía đằng sau. |
Dài. |
20 |
/eɪ/ | Đọc âm /e/ rồi dần chuyển sang thành âm /ɪ/. | Môi dẹt dần sang hai bên. | Dần hướng lưỡi lên trên. |
Dài. |
4.3. Cách đọc phụ âm
Số thứ tự |
Bộ âm | Mô tả |
1 | /ʒ/ |
Đọc là “giờ” nhẹ và phát âm ngắn. |
2 |
/n/ | Đọc là “n”. |
3 | /z/ |
Đọc là “z” nhanh và nhẹ. |
4 |
/v/ | Đọc như chữ “v”. |
5 | /m/ |
Đọc âm này như chữ “m”. |
6 |
/ð/ | Đọc âm này như chữ “đ”. |
7 | /l/ |
Đọc là “lờ”. |
8 |
/g/ | Đọc âm này là “g”. |
9 | /j/ |
Đọc âm này giống chứ “z” và nhấn mạnh. |
10 |
/t∫/ | Đọc gần như “ch”. |
11 | /t/ |
Đọc giống chữ “t” nhưng ngắn và dứt khoát. |
12 |
/p/ | Đọc giống chữ “p”, ngắn và dứt khoát. |
13 | /ŋ/ |
Đọc giống chữ “ng”, nhẹ và dứt khoát. |
14 |
/s/ | Đọc giống chữ “s”, nhẹ, nhanh và phát ra âm gió. |
15 | /w/ |
Đọc giống chữ “qu”. |
16 |
/r/ | Đọc giống chữ “r”. |
17 | /θ/ |
Đọc âm này là “th”. |
18 |
/f/ | Đọc âm này là “f”. |
19 | /k/ |
Đọc âm này là “c”. |
20 |
/h/ | Đọc âm này như “h”. |
21 | /dʒ/ |
Đọc gần như chữ “jơ” (uốn lưỡi), ngắn và dứt khoát. |
22 |
/∫/ | Đọc như chữ “s”, nhẹ (uốn lưỡi) và hơi gió. |
23 | /b/ |
Đọc như “d”, ngắn và dứt khoát. |
24 |
/d/ |
Đọc như “b”, ngắn và dứt khoát. |
5. Nguyên tắc phát âm trong bảng chữ cái IPA
Giống với tiếng Việt, trong tiếng Anh cũng có những nguyên tắc phát âm cơ bản mà người học IPA nhất định phải nắm được. Bảng sau là những thống kê chi tiết nhất về cách phát âm trong bảng chữ cái IPA.
Cách phát âm của “G” |
|
Cách phát âm của phụ âm “C” |
|
Cách phát âm của phụ âm “R” |
|
Cách phát âm của phụ âm “J” |
|
Một số trường hợp cần phải gấp đôi phụ âm cuối khi viết |
|
Lưu ý dành cho nguyên âm “E” |
|
Trên đây là tất tần tật kiến thức liên quan đến bảng chữ cái IPA, hy vọng những chia sẻ trên của Trường học 247 đã giúp bạn giải đáp được những băn khoăn của mình.
Xem thêm: Bật mí 16+ cách học giỏi tiếng Anh đơn giản, hữu ích